Trang chủ0710 • HKG
add
Boe Varitronix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 $
Mức chênh lệch một ngày
6,15 $ - 6,38 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 7,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T HKD
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 18,18% |
Chi phí hoạt động | 453,86 Tr | 44,04% |
Thu nhập ròng | 86,05 Tr | -15,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -28,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,24 Tr | -21,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 65,34% |
Tổng tài sản | 10,81 T | 27,92% |
Tổng nợ | 6,39 T | 46,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,05 Tr | -15,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,48 Tr | 309,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -588,40 Tr | -722,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,40 Tr | -129,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,20 Tr | 7,86% |
Dòng tiền tự do | -243,90 Tr | -157,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
7.234