Trang chủ0711 • HKG
add
Asia Allied Infrastructure Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
820,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
313,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 102,39 Tr | 12,29% |
Thu nhập ròng | -132,04 Tr | -486,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | -430,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,31 Tr | -242,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 24,33% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 10,72% |
Tổng nợ | 6,68 T | 20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,04 Tr | -486,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,69 Tr | 171,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,12 Tr | -88,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,66 Tr | 123,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,54 Tr | 178,16% |
Dòng tiền tự do | -86,31 Tr | -1.775,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
6.400