Trang chủ071670 • KOSDAQ
add
A-Tech Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.800,00 ₩ - 5.920,00 ₩
Phạm vi một năm
4.415,00 ₩ - 11.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,20 T KRW
Số lượng trung bình
28,06 N
Tỷ số P/E
55,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,94 T | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 6,06 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | -286,90 Tr | -329,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -326,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | -7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 238,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,17 Tr | -90,65% |
Tổng tài sản | 271,92 T | 5,61% |
Tổng nợ | 184,64 T | 7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,90 Tr | -329,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,97 T | -224,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | -25,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,53 T | 240,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,94 T | -225,52% |
Dòng tiền tự do | -14,42 T | -261,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
349