Trang chủ0716 • HKG
add
Singamas Container Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T HKD
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
9,86%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,43 Tr | 28,23% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | 23,59% |
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | 75,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 37,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,33 Tr | 55,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,41 Tr | -19,30% |
Tổng tài sản | 822,17 Tr | 3,61% |
Tổng nợ | 204,91 Tr | 53,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | 75,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,60 Tr | -74,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,74 Tr | 225,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,90 Tr | 1.916,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,93 Tr | 139,56% |
Dòng tiền tự do | 5,49 Tr | 13,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.362