Trang chủ0726 • HKG
add
DIT Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
211,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,64 Tr | -54,71% |
Chi phí hoạt động | 67,06 Tr | 13,62% |
Thu nhập ròng | -85,24 Tr | -70,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,46 | -277,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,54 Tr | -1.178,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,83 Tr | -13,01% |
Tổng tài sản | 5,91 T | -9,59% |
Tổng nợ | 3,56 T | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,24 Tr | -70,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,83 Tr | 12,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,91 Tr | 113,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,11 Tr | -337,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 596,50 N | 109,80% |
Dòng tiền tự do | -21,25 Tr | 21,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
450