Trang chủ072770 • KOSDAQ
add
Yulho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.208,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.185,00 ₩ - 1.223,00 ₩
Phạm vi một năm
1.185,00 ₩ - 3.235,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,90 T KRW
Số lượng trung bình
256,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,32 T | -33,05% |
Chi phí hoạt động | 5,85 T | 12,07% |
Thu nhập ròng | -2,18 T | -93,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,61 | -188,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 T | -78,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,18 T | -42,35% |
Tổng tài sản | 187,64 T | 26,66% |
Tổng nợ | 118,72 T | 63,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 T | -93,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 15,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,21 T | -126,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,57 T | 13,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,60 T | -4.048,87% |
Dòng tiền tự do | -12,96 T | -279,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
36