Trang chủ073110 • KOSDAQ
add
Lms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.340,00 ₩
Phạm vi một năm
5.670,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,40 T KRW
Số lượng trung bình
8,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,69 T | -19,74% |
Chi phí hoạt động | 5,58 T | -6,75% |
Thu nhập ròng | -3,84 T | -1.120,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,18 | -1.422,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -875,78 Tr | -184,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,95 T | -38,38% |
Tổng tài sản | 151,06 T | -14,34% |
Tổng nợ | 69,86 T | -17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 T | -1.120,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,52 Tr | -85,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -3,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 T | 32,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 T | 12,42% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | 242,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
205