Trang chủ0733 • HKG
add
Hopefluent Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
58,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,02 Tr | -39,70% |
Chi phí hoạt động | 266,06 Tr | -29,25% |
Thu nhập ròng | -58,98 Tr | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,95 | -28,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,40 Tr | 32,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,16 Tr | -33,48% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -22,96% |
Tổng nợ | 481,52 Tr | -16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,98 Tr | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,42 Tr | -203,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,91 Tr | 307,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,72 Tr | 39,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,01 Tr | -15,83% |
Dòng tiền tự do | -18,38 Tr | 51,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.600