Trang chủ076080 • KOSDAQ
add
Welcron Hantec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.298,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.261,00 ₩ - 1.311,00 ₩
Phạm vi một năm
850,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,60 T KRW
Số lượng trung bình
188,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,72 T | -48,29% |
Chi phí hoạt động | 6,43 T | 203,80% |
Thu nhập ròng | -11,26 T | -2.997,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,35 | -5.658,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,55 T | -1.705,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | -81,24% |
Tổng tài sản | 132,83 T | -13,55% |
Tổng nợ | 85,21 T | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,26 T | -2.997,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,65 T | -164,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,54 T | -37,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 T | 293,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,90 T | -81,79% |
Dòng tiền tự do | 3,67 T | -51,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
207