Trang chủ0764 • HKG
add
Eternity Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,50 Tr | 16,90% |
Chi phí hoạt động | 30,16 Tr | 0,60% |
Thu nhập ròng | -63,99 Tr | -150,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -203,17 | -114,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,32 Tr | -25,42% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -12,20% |
Tổng nợ | 1,58 T | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,99 Tr | -150,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,50 Tr | 170,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,51 Tr | 204,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,93 Tr | -1.743,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,85 Tr | 104,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
357