Trang chủ0767 • HKG
add
Zhong Ji Longevity Science Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
467,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,94 Tr | 47,28% |
Chi phí hoạt động | 16,20 Tr | -16,71% |
Thu nhập ròng | -510,50 N | -157,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -138,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 222,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,70 Tr | 34,00% |
Tổng tài sản | 498,83 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 66,72 Tr | -29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,50 N | -157,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,00 N | 99,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | 17.308,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,42 Tr | 92,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -77,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
33