Trang chủ0768 • HKG
add
UBA Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
122,67 N
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 Tr | -10,09% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -0,24% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 175,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 139,05 | 184,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,26 Tr | 4,57% |
Tổng tài sản | 88,54 Tr | 7,13% |
Tổng nợ | 101,00 N | 3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 175,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | 177,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,50 N | 151,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 Tr | 176,77% |
Dòng tiền tự do | 642,19 N | -18,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4