Trang chủ078160 • KOSDAQ
add
Medipost Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.540,00 ₩ - 11.160,00 ₩
Phạm vi một năm
5.450,00 ₩ - 15.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
361,34 T KRW
Số lượng trung bình
517,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,27 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 25,35 T | 57,05% |
Thu nhập ròng | -18,21 T | -548,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,43 | -554,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,15 T | -192,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,54 T | 15,50% |
Tổng tài sản | 425,21 T | 8,72% |
Tổng nợ | 100,21 T | 12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,21 T | -548,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 T | 9,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,87 T | -112,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,70 Tr | 6,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,79 T | -100,72% |
Dòng tiền tự do | -962,63 Tr | 94,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
308