Trang chủ080160 • KOSDAQ
add
Modetour Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.570,00 ₩ - 9.700,00 ₩
Phạm vi một năm
8.980,00 ₩ - 17.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,01 T KRW
Số lượng trung bình
50,95 N
Tỷ số P/E
28,25
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,20 T | 25,34% |
Chi phí hoạt động | 36,18 T | -4,57% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | -41,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -53,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | -37,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,56 T | 11,56% |
Tổng tài sản | 220,39 T | -19,32% |
Tổng nợ | 153,97 T | -15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | -41,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,62 T | 157,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | -318,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 833,56 Tr | 113,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,40 T | 1.404,93% |
Dòng tiền tự do | 11,01 T | 497,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1989
Trang web
Nhân viên
559