Trang chủ080470 • KOSDAQ
add
Sungchang Autotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.520,00 ₩ - 3.555,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 5.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,88 T KRW
Số lượng trung bình
5,34 N
Tỷ số P/E
4,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,22 T | 19,21% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | -5,90% |
Thu nhập ròng | 617,80 Tr | -63,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -69,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 T | 48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,11 T | 17,84% |
Tổng tài sản | 177,60 T | 9,63% |
Tổng nợ | 118,90 T | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 617,80 Tr | -63,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,57 T | -9,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 T | 87,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 367,85 Tr | -96,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,75 T | 478,21% |
Dòng tiền tự do | 6,40 T | 144,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
173