Trang chủ082640 • KRX
add
Tongyang Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.625,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.615,00 ₩ - 4.720,00 ₩
Phạm vi một năm
4.250,00 ₩ - 9.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
755,16 T KRW
Số lượng trung bình
419,45 N
Tỷ số P/E
2,21
Tỷ lệ cổ tức
8,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 729,52 T | 20,03% |
Chi phí hoạt động | -50,17 T | -137,16% |
Thu nhập ròng | 89,26 T | 705,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | 572,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,26 T | 395,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,09 NT | 10,87% |
Tổng tài sản | 33,88 NT | 9,77% |
Tổng nợ | 31,82 NT | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,26 T | 705,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,02 T | -91,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,48 T | 73,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,38 T | 88,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,11 T | -119,15% |
Dòng tiền tự do | -728,89 T | -219,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
849