Trang chủ0826 • HKG
add
Tiangong International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 2,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T HKD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 134,08 Tr | -11,48% |
Thu nhập ròng | 92,19 Tr | -15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | -16,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,74 Tr | 7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -35,25% |
Tổng tài sản | 13,42 T | -6,47% |
Tổng nợ | 6,02 T | -15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,19 Tr | -15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,11 Tr | -2,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 251,85 Tr | 195,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,32 Tr | -176,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,70 Tr | 1.267,20% |
Dòng tiền tự do | 102,08 Tr | 90,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3.726