Trang chủ082800 • KOSDAQ
add
Vivozon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.040,00 ₩ - 7.430,00 ₩
Phạm vi một năm
2.715,00 ₩ - 13.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
353,24 T KRW
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,63 T | 32,21% |
Chi phí hoạt động | 11,26 T | 81,33% |
Thu nhập ròng | 255,84 Tr | -1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -26,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | 0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,85 T | -3,10% |
Tổng tài sản | 175,73 T | -1,58% |
Tổng nợ | 70,63 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,84 Tr | -1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 T | 221,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | -1.585,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,97 Tr | 102,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 T | 200,61% |
Dòng tiền tự do | 506,90 Tr | 127,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
328