Trang chủ0828 • HKG
add
Dynasty Fine Wines Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
619,78 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,67 Tr | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 14,01 Tr | -31,19% |
Thu nhập ròng | 9,26 Tr | 72,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,38 Tr | 177,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,24 Tr | 4,96% |
Tổng tài sản | 530,74 Tr | 11,68% |
Tổng nợ | 215,46 Tr | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,26 Tr | 72,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,20 Tr | 65,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,56 Tr | -1.519,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,50 N | 38,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,85 Tr | -0,18% |
Dòng tiền tự do | 5,26 Tr | 126,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
238