Trang chủ0837 • HKG
add
Carpenter Tan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 $
Mức chênh lệch một ngày
5,81 $ - 5,91 $
Phạm vi một năm
4,90 $ - 6,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T HKD
Số lượng trung bình
70,38 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,54 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 24,08 Tr | 17,14% |
Thu nhập ròng | 48,14 Tr | 2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,60 | 0,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,30 Tr | 0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,30 Tr | -66,84% |
Tổng tài sản | 921,09 Tr | 7,01% |
Tổng nợ | 109,67 Tr | -16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 811,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,14 Tr | 2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,76 Tr | -53,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,86 Tr | 458,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,21 Tr | -60,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,46 Tr | -1,13% |
Dòng tiền tự do | 26,57 Tr | -13,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.000