Trang chủ0840 • HKG
add
Xinjiang Tianye Wtr Svng rrgtn Systm Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,40 N
Tỷ số P/E
1.140,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,71 Tr | -18,85% |
Chi phí hoạt động | 19,37 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | 8,24 Tr | 80,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 121,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,58 Tr | 17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,65 Tr | 112,84% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 19,08% |
Tổng nợ | 948,06 Tr | 31,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,24 Tr | 80,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 12,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
407