Trang chủ0842 • HKG
add
Leoch International Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T HKD
Số lượng trung bình
298,19 N
Tỷ số P/E
3,61
Tỷ lệ cổ tức
7,24%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 25,64% |
Chi phí hoạt động | 339,62 Tr | 17,87% |
Thu nhập ròng | 122,41 Tr | 5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -15,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,20 Tr | 39,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 28,65% |
Tổng tài sản | 14,05 T | 24,81% |
Tổng nợ | 9,22 T | 31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,41 Tr | 5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,60 Tr | -859,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,23 Tr | -130,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,04 Tr | 36,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,24 Tr | -7.495,32% |
Dòng tiền tự do | -102,75 Tr | -255,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16.175