Trang chủ0851 • HKG
add
Sheng Yuan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,71 Tr | 981,26% |
Chi phí hoạt động | -618,00 N | -110,96% |
Thu nhập ròng | 14,90 Tr | 268,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,20 | 115,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,23 Tr | 326,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,34 Tr | 6,91% |
Tổng tài sản | 822,31 Tr | 299,10% |
Tổng nợ | 707,81 Tr | 536,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 881,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,90 Tr | 268,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,23 Tr | 299,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,91 Tr | 1.699,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,50 N | 52,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,71 Tr | 481,86% |
Dòng tiền tự do | 9,87 Tr | 308,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
19