Trang chủ0856 • HKG
add
VSTECS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 4,75 $
Phạm vi một năm
3,96 $ - 5,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T HKD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,04 T | 17,78% |
Chi phí hoạt động | 490,60 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | 226,66 Tr | -9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -23,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,36 Tr | 0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | 9,15% |
Tổng tài sản | 35,08 T | 12,78% |
Tổng nợ | 26,93 T | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,66 Tr | -9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,96 Tr | 32,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,42 Tr | -213,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,10 Tr | 117,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,15 Tr | 119,54% |
Dòng tiền tự do | 214,45 Tr | -4,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.574