Trang chủ0859 • HKG
add
Zhongchang International Holdings Grp Ld
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
30,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,85 Tr | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -21,72% |
Thu nhập ròng | -13,16 Tr | -18,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,81 | -12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,79 Tr | 17,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,14 Tr | -63,45% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -4,22% |
Tổng nợ | 811,38 Tr | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 927,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,16 Tr | -18,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 Tr | 30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 N | -108,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,10 Tr | -278,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,96 Tr | -393,61% |
Dòng tiền tự do | -3,60 Tr | -79,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5