Trang chủ086060 • KOSDAQ
add
GeneBioTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ₩ - 3.425,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 4.745,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,10 T KRW
Số lượng trung bình
72,50 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,44 T | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -3,01% |
Thu nhập ròng | 902,91 Tr | 16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,31 T | 15,94% |
Tổng tài sản | 71,65 T | 6,28% |
Tổng nợ | 21,20 T | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 902,91 Tr | 16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | 7,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -635,48 Tr | 64,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,97 Tr | -2,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 622,48 Tr | 212,47% |
Dòng tiền tự do | 705,42 Tr | 1,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
38