Trang chủ0866 • HKG
add
China Qinfa Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T HKD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
30,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,64 Tr | -27,95% |
Chi phí hoạt động | 56,14 Tr | -25,22% |
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | -67,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -54,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,85 Tr | -15,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,23 Tr | -72,84% |
Tổng tài sản | 7,69 T | -3,90% |
Tổng nợ | 7,18 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | -67,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,39 Tr | -30,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,83 Tr | 49,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,58 Tr | -479,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | -98,37% |
Dòng tiền tự do | 31,99 Tr | -81,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.340