Trang chủ0876 • HKG
add
Kaisa Health Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
368,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,26 Tr | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 25,57 Tr | -11,03% |
Thu nhập ròng | -12,13 Tr | -160,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,41 | -163,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 Tr | 21,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,22 Tr | -0,75% |
Tổng tài sản | 567,72 Tr | -6,82% |
Tổng nợ | 110,48 Tr | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,13 Tr | -160,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,24 Tr | -1.829,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,51 Tr | 177,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 20,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,43 Tr | -6,96% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | 76,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
890