Trang chủ0888 • HKG
add
Bison Finance Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
145,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,34 Tr | 78,90% |
Chi phí hoạt động | 6,05 Tr | 168,70% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 48,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,38 | 71,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | 62,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,28 Tr | -9,01% |
Tổng tài sản | 175,59 Tr | -4,94% |
Tổng nợ | 126,53 Tr | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 48,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,87 Tr | -1.262,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,71 Tr | 42.377,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 Tr | 4,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,50 N | 103,49% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | 52,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31