Trang chủ089010 • KOSDAQ
Chemtronics Co Ltd
20.950,00 ₩
6 thg 2, 02:12:29 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
20.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.200,00 ₩ - 21.450,00 ₩
Phạm vi một năm
13.220,00 ₩ - 36.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
321,25 T KRW
Số lượng trung bình
267,80 N
Tỷ số P/E
14,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
150,91 T4,05%
Chi phí hoạt động
22,07 T34,67%
Thu nhập ròng
3,95 T137,92%
Biên lợi nhuận ròng
2,62127,83%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
15,04 T23,20%
Thuế suất hiệu dụng
-5,18%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
78,25 T-7,47%
Tổng tài sản
586,49 T13,71%
Tổng nợ
377,13 T12,51%
Tổng vốn chủ sở hữu
209,35 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
14,91 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,51
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,38%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,95%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
3,95 T137,92%
Tiền từ việc kinh doanh
-21,15 T-428,78%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,90 T86,03%
Tiền từ hoạt động tài chính
26,93 T24,05%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
2,60 T-65,32%
Dòng tiền tự do
27,93 T589,06%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
539
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính