Trang chủ0919 • HKG
add
Modern Healthcare Technology HoldingsLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
46,67 N
Tỷ số P/E
26,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,99 Tr | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 32,13 Tr | -3,74% |
Thu nhập ròng | -8,15 Tr | 43,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,21 | 46,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 Tr | 150,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,92 Tr | -6,71% |
Tổng tài sản | 585,70 Tr | -7,14% |
Tổng nợ | 405,37 Tr | -11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 904,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,15 Tr | 43,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,73 Tr | -21,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -122,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,74 Tr | 4,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | -111,00% |
Dòng tiền tự do | 13,35 Tr | 15,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
850