Trang chủ092070 • KOSDAQ
add
DNF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.320,00 ₩ - 11.040,00 ₩
Phạm vi một năm
7.470,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,88 T KRW
Số lượng trung bình
38,24 N
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,69 T | — |
Chi phí hoạt động | 5,78 T | — |
Thu nhập ròng | -1,35 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 T | — |
Tổng tài sản | 191,13 T | — |
Tổng nợ | 34,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 T | — |
Dòng tiền tự do | -3,35 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
283