Trang chủ0922 • HKG
add
Anxian Yuan China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
11,84%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,15 Tr | -25,04% |
Chi phí hoạt động | 24,36 Tr | -22,44% |
Thu nhập ròng | 8,69 Tr | -33,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | -10,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,29 Tr | -23,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,90 Tr | -5,96% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 1,88% |
Tổng nợ | 326,38 Tr | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,69 Tr | -33,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,44 Tr | -64,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,60 Tr | -177,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,72 Tr | 176,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,76 Tr | -125,44% |
Dòng tiền tự do | 13,05 Tr | -19,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
226