Trang chủ092300 • KOSDAQ
add
Hyunwoo Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.520,00 ₩ - 2.570,00 ₩
Phạm vi một năm
2.175,00 ₩ - 4.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,06 T KRW
Số lượng trung bình
56,92 N
Tỷ số P/E
5,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,92 T | -20,82% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | -0,06% |
Thu nhập ròng | 253,30 Tr | -92,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -90,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | -52,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,67 T | -26,48% |
Tổng tài sản | 190,52 T | -14,51% |
Tổng nợ | 85,53 T | -32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,30 Tr | -92,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,37 T | 89,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | 13,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 T | -142,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,32 Tr | -94,70% |
Dòng tiền tự do | 3,68 T | -10,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
291