Trang chủ092600 • KOSDAQ
add
NC& Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.057,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 ₩ - 1.089,00 ₩
Phạm vi một năm
922,00 ₩ - 2.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,59 T KRW
Số lượng trung bình
43,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,84 T | 57,65% |
Chi phí hoạt động | 12,75 T | 25,50% |
Thu nhập ròng | -3,77 T | -2,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,83 | 34,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,49 T | 17,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,09 T | 11,49% |
Tổng tài sản | 102,46 T | 18,38% |
Tổng nợ | 70,87 T | 115,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 T | -2,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,45 T | -541,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,19 T | 54,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 T | -101,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,38 Tr | -110,26% |
Dòng tiền tự do | -5,11 T | -558,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
131