Trang chủ0934 • HKG
add
Sinopec Kantons Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 $
Mức chênh lệch một ngày
4,39 $ - 4,47 $
Phạm vi một năm
3,19 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T HKD
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,62 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 12,53 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | 342,68 Tr | -7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 206,91 | -14,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,03 Tr | 10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 T | 15,18% |
Tổng tài sản | 16,18 T | 2,19% |
Tổng nợ | 371,98 Tr | -48,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,68 Tr | -7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,88 Tr | 8,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,51 Tr | 94,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,10 Tr | -4.811,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,46 Tr | 67,18% |
Dòng tiền tự do | 54,77 Tr | -28,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
221