Trang chủ094970 • KOSDAQ
add
JMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.725,00 ₩ - 2.775,00 ₩
Phạm vi một năm
2.415,00 ₩ - 7.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,89 T KRW
Số lượng trung bình
113,87 N
Tỷ số P/E
2,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,18 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 10,17% |
Thu nhập ròng | 4,15 T | -32,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | -32,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 T | -19,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,90 T | -33,20% |
Tổng tài sản | 256,80 T | 22,43% |
Tổng nợ | 87,57 T | 60,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 T | -32,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,70 Tr | -94,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 T | 69,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,65 Tr | 98,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 T | 38,28% |
Dòng tiền tự do | -5,02 T | -169,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9