Trang chủ095700 • KOSDAQ
add
Genexine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.360,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.960,00 ₩ - 10.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
246,83 T KRW
Số lượng trung bình
130,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 199,63% |
Chi phí hoạt động | 12,37 T | 6,52% |
Thu nhập ròng | -11,57 T | 51,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -557,86 | 83,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,37 T | -12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,50 T | -40,22% |
Tổng tài sản | 365,39 T | -16,93% |
Tổng nợ | 77,32 T | -21,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,57 T | 51,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,02 T | 44,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,97 Tr | 11,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 939,07 Tr | -98,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,32 T | -106,64% |
Dòng tiền tự do | 1,69 T | 115,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
76