Trang chủ0986 • HKG
add
China Environmental Energy Investmnt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
783,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,68 Tr | -15,38% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 14,75% |
Thu nhập ròng | 5,48 Tr | 2.096,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,05 | 2.500,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,00 N | -96,56% |
Tổng tài sản | 409,90 Tr | -2,41% |
Tổng nợ | 64,70 Tr | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,48 Tr | 2.096,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | -202,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | -48,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | -100,24% |
Dòng tiền tự do | 3,76 Tr | 468,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
23