Trang chủ0989 • HKG
add
Hua Yin International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
375,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,62 Tr | 193,70% |
Chi phí hoạt động | 331,58 Tr | 2.534,74% |
Thu nhập ròng | -300,57 Tr | -652,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -465,16 | -156,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,40 Tr | -6.894,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 Tr | -87,16% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -35,86% |
Tổng nợ | 1,85 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -365,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -180,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,57 Tr | -652,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,33 Tr | -411,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,11 Tr | -218,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,78 Tr | -616,69% |
Dòng tiền tự do | -207,43 Tr | -1.926,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
173