Trang chủ0999 • HKG
add
Xiaocaiyuan International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 $
Mức chênh lệch một ngày
9,10 $ - 9,22 $
Phạm vi một năm
8,40 $ - 9,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T HKD
Số lượng trung bình
812,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 41,68% |
Chi phí hoạt động | 838,95 Tr | 26,61% |
Thu nhập ròng | 532,06 Tr | 123,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | 57,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 76,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,15 Tr | 811,98% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 79,57% |
Tổng nợ | 1,72 T | 75,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,06 Tr | 123,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 866,34 Tr | 99,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,74 Tr | -270,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,13 Tr | 95,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,15 Tr | 1.206,95% |
Dòng tiền tự do | 603,89 Tr | 192,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web