Trang chủ0DY • FRA
add
Flanigan's Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 €
Mức chênh lệch một ngày
22,80 € - 22,80 €
Phạm vi một năm
21,80 € - 25,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,47 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,97 Tr | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | 184,00 N | 244,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 237,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | 28,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,40 Tr | -16,18% |
Tổng tài sản | 142,08 Tr | -2,53% |
Tổng nợ | 66,67 Tr | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 N | 244,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | 9,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 31,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 18,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -721,00 N | 54,19% |
Dòng tiền tự do | 649,12 N | -47,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.330