Trang chủ100030 • KOSDAQ
add
Inzisoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.260,00 ₩ - 16.590,00 ₩
Phạm vi một năm
14.240,00 ₩ - 23.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,79 T KRW
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | -19,85% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -8,33% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -69,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,06 | -61,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,50 T | 21,18% |
Tổng tài sản | 60,54 T | -3,12% |
Tổng nợ | 4,56 T | -45,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -69,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,73 Tr | -94,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 653,19 Tr | -85,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,56 Tr | 61,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 539,77 Tr | -92,75% |
Dòng tiền tự do | -210,58 Tr | -108,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
151