Trang chủ101680 • KOSDAQ
add
HNK MACHINE TOOL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
2.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.650,00 ₩ - 2.745,00 ₩
Phạm vi một năm
1.857,00 ₩ - 4.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,72 T KRW
Số lượng trung bình
399,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,79 T | 95,07% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 4,55% |
Thu nhập ròng | -649,79 Tr | 68,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 | 83,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,21 Tr | -79,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 T | 87,42% |
Tổng tài sản | 76,18 T | -16,39% |
Tổng nợ | 36,10 T | -24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -649,79 Tr | 68,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,27 T | 248,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -220,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 T | 566,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,30 T | 345,70% |
Dòng tiền tự do | 3,87 T | 136,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
237