Trang chủ1053 • HKG
add
Chongqing Iron & Steel Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,99 T HKD
Số lượng trung bình
11,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | -38,88% |
Chi phí hoạt động | 133,39 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | -660,54 Tr | -319,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,98 | -584,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,24 Tr | -245,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -8,20% |
Tổng tài sản | 35,91 T | -10,13% |
Tổng nợ | 17,46 T | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -660,54 Tr | -319,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,47 Tr | 276,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,05 Tr | 24,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 411,01 Tr | 581,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,63 Tr | 318,17% |
Dòng tiền tự do | -866,95 Tr | 30,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
5.915