Trang chủ105630 • KRX
add
Hansae
Giá đóng cửa hôm trước
13.460,00 ₩
Phạm vi một năm
13.140,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
538,40 T KRW
Số lượng trung bình
64,09 N
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,95 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 45,06 T | 16,94% |
Thu nhập ròng | 35,70 T | -10,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -14,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,29 T | -22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,03 T | -58,04% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 10,91% |
Tổng nợ | 631,41 T | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 709,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,70 T | -10,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,09 T | -30,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,21 T | -444,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,67 T | 45,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 T | -113,10% |
Dòng tiền tự do | 70,75 T | -46,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 11, 1982
Trang web
Nhân viên
407