Trang chủ105740 • KOSDAQ
add
DK-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.660,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Phạm vi một năm
6.020,00 ₩ - 12.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,94 T KRW
Số lượng trung bình
110,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,74 T | -4,99% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | 2,36% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -273,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,58 | -282,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,20 Tr | -67,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 T | 91,76% |
Tổng tài sản | 194,91 T | 2,27% |
Tổng nợ | 65,37 T | 15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -273,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 T | 324,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,65 Tr | -672,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 T | 243,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,46 T | 1.431,80% |
Dòng tiền tự do | 5,15 T | 182,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
333