Trang chủ1082 • HKG
add
Bradavrs Edctn (Int'l) Invstmnts Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T HKD
Số lượng trung bình
271,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,83 Tr | -23,34% |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | 48,21% |
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | 29,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,39 | 8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,51 Tr | -1.376,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,23 Tr | -40,62% |
Tổng tài sản | 137,42 Tr | -15,58% |
Tổng nợ | 41,97 Tr | -25,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | 29,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
90