Trang chủ108490 • KOSDAQ
add
Robotis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.250,00 ₩ - 31.950,00 ₩
Phạm vi một năm
14.870,00 ₩ - 35.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
401,61 T KRW
Số lượng trung bình
999,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,84 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 5,39 T | 4,68% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | -138,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,46 | -129,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -778,42 Tr | 11,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,80 T | -32,92% |
Tổng tài sản | 101,63 T | -11,25% |
Tổng nợ | 7,57 T | -62,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | -138,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 341,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,97 T | 486,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,38 Tr | 2.989,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,41 T | 416,05% |
Dòng tiền tự do | 1,55 T | 145,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
153