Trang chủ109080 • KOSDAQ
add
Opticis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.570,00 ₩ - 8.910,00 ₩
Phạm vi một năm
6.490,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,26 T KRW
Số lượng trung bình
53,00 N
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | 30,42% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -25,16% |
Thu nhập ròng | 826,15 Tr | 307,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,55 | 212,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 6.193,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,53 T | -9,66% |
Tổng tài sản | 58,96 T | 3,02% |
Tổng nợ | 5,40 T | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 826,15 Tr | 307,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -235,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 273,38 Tr | 309,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,32 Tr | -1.623,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | -229,70% |
Dòng tiền tự do | -1,58 T | -551,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
96